HOTLINE

0918.844.870 Ms. An

Thiết Bị Thí Nghiệm EYELA

Các loại thiết bị:

- Hệ thống cô quay chân không.

- Pump chân không: Pump màng chân không (các dòng NVP), Pump cô quay chân không (các dòng GLD, GCD), Aspitrator A-1000S.

- Hệ thống tổng hợp hữu cơ

- Máy sấy phun

- Máy sấy thăng hoa

- Máy Lắc

- Máy khuấy từ

- Tủ ấm, tủ sấy, lò nung

- Bể làm lạnh tuần hoàn

- Hệ Thống lên men

mỗi trang

Bom Nhu Động EYELA

- Thiết kế nhỏ gọn, lắp ráp đơn giản.

- Có nhiều công suất đáp ứng nhu cầu sử dụng.

Ms. An 0918 844 870

Thiết Bị Làm Lạnh Tuần Hoàn Nước NCB-1210A

- Thang nhiệt độ: -30 độ đến 95 độ

- Thể tích bể: 4L

- Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm chi phí và không gian hoạt động.

Ms. An 0918 844 870

Máy Lắc Phễu Chiết Đứng MMV-1000W EYELA

- Tốc độ lắc có thể thay đổi liên tục, điều chỉnh và hiển thị trên màng hình.

- Tháo lắp phễu chiết dễ dàng.

- Giá và trục đỡ phễu, tùy chọn theo nhu cầu

 

Ms. An 0918 844 870

Thiết Bị Đông Khô FD-550P

- Tích hợp sẳn bơm chân không

- Công suất sấy: 10L/mẻ

- Nhiệt độ: -45 độ

- Tích hợp thiết bị cài đặt và ghi lại dữ liệu đầu rav

Ms. An 0918 844 870

Thiết Bị ĐÔng Khô 10L EYELA FD-551

- Nhiệt độ: - 45°C

Ms. An 0918 844 870

Tủ Ấm Nuôi Cấy Vi Sinh Vật MTI-1000/1100 EYELA

- Tạo môi trường nuôi cấy, kiểm tra vi sinh vật / thực vật.

- Kiểm soát và cài đặt nhiệt độ hoàn toàn riêng lẻ giữa các buồng.

- Sử dụng trực tiếp nguồn điện dân dụng, có bánh xe hỗ trợ di chuyển dễ dàng.

- Tùy chọn thêm máy lắc.

Ms. An 0918 844 870

Máy Lắc MMS-3020 EYELA

- Lắc ổn định từ thấp 20 lần/phút đến cao 250 lần / phút.

- Thích hợp sử dụng trong nuôi cấy nấm men và nuôi cấy tế bào

- Quỷ đạo lắc: lắc dạng xoay và lắc qua lại (chuyển động khứ hồi).

 

Ms. An 0918 844 870

Máy Lắc MMS-120H/220H EYELA

- Lắc ổn định từ thấp 20 lần/phút đến cao 250 lần / phút.

- Hoạt động liền tục và sử dụng trong môi trường độ ẩm cao và trong tủ ấm CO2.

- Quỷ đạo lắc: lắc qua lại (chuyển động khứ hồi).

 

Ms. An 0918 844 870

Máy Lắc MMS-420 EYELA

- Cho phép tùy chọn bình mẫu và tốc độ lắc.

- Quỷ đạo lắc hình số 8, đồng đều, hiệu quả cao.

- Tốc độ lắc lên tới 450 lần / phút.

Ms. An 0918 844 870

Bể nước SB-1350 EYELA

- Nâng cao tính an toàn khi sử dụng.

- Thao tác thay nước, vệ sinh đơn giản

- Sử dụng kết hợp với Thiết bị cô quay chân không, thiết bị thu hồi dung môi.

Ms. An 0918 844 870

Bể Tuần Hoàn CA-1115B EYELA

- CA-1115B: Tuần hoàn nước tinh khiết ((độ dẫn điện 0,1mS/m trở lên).

Ms. An 0918 844 870

Thiết Bị Tuần Hoàn Nhiệt Độ Thấp CA-1116A

Phạm vi cài đặt nhiệt độ rộng: -20 đến 30°C

Thiết kế vỏ chống ngưng tự và đóng băng.

Quá trình tháo lắp đơn giản nhanh chống

Ms. An 0918 844 870

Máy Cô Quay N-1210B EYELA

- Tốc độ quay: 0 đến 280 rpm

- Công suất bay hơi: Max 23ml/phút

- Phạm vi kiểm soát nhiệt: RT +5 đến 180°C

Ms. An 0918 844 870

Bơm Nhu Động MP-2000 EYELA

- Phạm vi lưu lượng: 10-1450 mL/giờ x 2

- Áp suất xã tối đa: 196 kPa (2 kg/cm2)

- Chiều chất lỏng: luân phiên tiến/lùi

Ms. An 0918 844 870

Bể Tuần Hoàn Nước Ổn Nhiệt NCC-3000A EYELA

- Phạm vi gia nhiệt: -10 đến 80°C

- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2°C, ±0.1°C

- Giảm 77% điện năng tiêu thụ

Ms. An 0918 844 870

Bể Tuần Hoàn Lạnh CA-2610 EYELA

- Phạm vi gia nhiệt: -10 đến 35°C

- Độ chính xác nhiệt độ: ±2°C

- Tốc độ dòng chảy tối đa 23,5/27L/phút, độ nâng tối đa 9,5/13m 50/60Hz.

Ms. An 0918 844 870

Bể Gia Nhiệt OSB-2200 EYELA

- Phạm vi gia nhiệt: RT +5 tới 180°C

- Độ chính xác nhiệt độ: ±1.5°C

- Thể tích bể: 5.4L

Ms. An 0918 844 870

Thiết Bị Bay Hơi Ly Tâm CVE-3110 EYELA

Bay hơi cô dặc hữu cơ và loại bỏ dung môi của các mẫu tổng hợp. 

Buồng ly tâm phủ Teflon, chống axit và hữu cơ ăn mòn.

Có sẳn nhiều loại roto tương thích nhiều loại ống mẫu khác nhau.

 

Ms. An 0918 844 870

Thiết Bị Sấy Đông Khô FDL-1000 EYELA

- Nhiệt độ làm mát lên tới: -45°C 

- Công suất sấy: 3000mL/ 1 lần sấy

Ms. An 0918 844 870

Thiết Bị Sấy Đông Khô FDM-2000 EYELA

- Nhiệt độ làm mát lên tới: -80°C 

- Công suất sấy: 1000mL/ 1 lần sấy

Ms. An 0918 844 870

Thiết Bị Sấy Đông Khô FDM-1000 EYELA

- Nhiệt độ làm mát lên tới: -45°C 

- Công suất sấy: 1000mL/ 1 lần sấy

Ms. An 0918 844 870

Máy Sấy Đông Khô FD-1000 EYELA

- Nhiệt độ làm mát lên tới: -45°C 

- Công suất sấy: 500mL/ 1 lần sấy

Ms. An 0918 844 870

Thiết Bị Sấy Đông Khô FDS-1000 EYELA

- Nhiệt độ làm mát lên tới: -80°C 

- Công suất sấy: 150mL/ 1 lần sấy

Ms. An 0918 844 870

Thiết Bị Sấy Đông Khô FDS-2000 EYELA

- Nhiệt độ làm mát lên tới: -80°C 

- Công suất sấy: 750mL/ 1 lần sấy

Ms. An 0918 844 870

Thiết Bị Làm Lạnh Chìm ECS-80

- Nhiệt độ làm mát lên tới: -80°C 

Ms. An 0918 844 870

Thiết Bị Làm Lạnh Nhún Chìm ECS-30 EYELA

- Nhiệt độ làm mát lên tới: -30°C 

Ms. An 0918 844 870

Máy Đông Khô FDL-1000 EYELA

Quá trình đông khô có thể được thực hiện trong các vật chứa khác nhau như chai đông khô, bình mẫu, ống nghiệm, ống tiêm, lọ, đĩa petri và ống vi mô.

Nhiệt độ bể làm mát: -45°C

Ms. An 0918 844 870

Máy Đông Khô FDL-2000 EYELA

Quá trình đông khô có thể được thực hiện trong các vật chứa khác nhau như chai đông khô, bình mẫu, ống nghiệm, ống tiêm, lọ, đĩa petri và ống vi mô.

Nhiệt độ bể làm mát: -80°C / -45°C

Ms. An 0918 844 870

Máy Sấy Phun SD-1010 EYELA

- Phạm vi tốc độ dòng chảy: 150-1700mL

- Phạm vi điều chỉnh áp suất: 20 đến 250 kPa (0,2 đến 2,5 kg/ cm2 )

Ms. An 0918 844 870

Máy Lắc Xoay Hỗn Hợp MRM-1000 EYELA

- Tốc độ xoay: 1 - 100 rpm

- Biên độ dao động: 3mm

- Phương pháp lắc: xoay, tịnh tiến, tịnh tiến + rung

- Góc nghiên: 0 đến 359°

Ms. An 0918 844 870

Máy Lắc CM-1000 EYELA

- Tốc độ lắc: 300 - 2500 rpm

- Biên độ dao động: 3mm

- Phương pháp lắc: lắc theo quỷ đạo

- Động cơ không chổi than DC

Ms. An 0918 844 870

Thiết Bị Làm Lạnh UT-4000 EYELA

- Nhiệt độ thấp nhất: -80℃

- Phương pháp làm lạnh: làm lạnh trực tiếp

- Công suất hút ẩm: UT-4000A: Max. 1L / UT-4000L: Max 4L

- Chức năng rã đông, dễ dàng rã đông và lấy đá ra.

Ms. An 0918 844 870

Thiết Bị Bẩy Lạnh UT-3010 EYELA

- Nhiệt độ thấp nhất: -45℃

- Phương pháp làm lạnh: làm lạnh trực tiếp

- Công suất hút ẩm: UT-3010A: Max. 1L / UT-3010L: Max 4L

- Chức năng rã đông, dễ dàng rã đông và lấy đá ra.

Ms. An 0918 844 870

Bể Lắc Ổn Nhiệt NTS-4000AM

- Công suất: 700W

- Cơ chế lắc: lắc qua lại

- Phạm vi nhiệt độ: 10 đến 80°C/trong khoảng ±0,1°C (ở 37°C)

 

 

Ms. An 0918 844 870

Máy Lắc Phểu MMW-1000W

- Phạm vi lắc: 20rpm đến 250rpm

- Cơ chế lắc: lắc dọc hoặc lắc nghiên

- Chiều rộng lắc: 40mm

- Gốc nghiên: 70 đến 90°

 

 

Ms. An 0918 844 870

Máy Lắc MMS-3020

- Phạm vi lắc: 20rpm đến 250rpm

- Cơ chế lắc: lắc tiến lùi hoặc lắc xoay.

- Động cơ: động cơ không chổi than DC

- Kích thước: 456 x 379 (392) x 155 mm

 

Ms. An 0918 844 870

Máy Lắc Hằng Nhiệt MMI-1000A EYELA

- Máy lắc tích hợp buồng nhiệt không đổi, tạo điều kiện nuôi cấy sinh vật.

- Nắp đậy trong suốt giúp quan sát mẫu thuận tiện.

- Phương pháp lắc có thể chuyển đổi dễ dàng bằng 1 cần gạc.

 

Ms. An 0918 844 870

Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức WFO-1020 EYELA

- Phương pháp đối lưu cưỡng bức, kiểm soát nhiệt độ chính xác.

- Thang nhiệt độ: nhiệt môi trường +10 đến 270°C

- Mức tiêu thụ điện năng đã giảm tới khoảng 15% (so với các mẫu thông thường)

Ms. An 0918 844 870

Tủ Sấy Cưỡng Bức WFO-420 EYELA

- Phương pháp đối lưu cưỡng bức, kiểm soát nhiệt độ chính xác.

- Thang nhiệt độ: nhiệt môi trường +10 đến 270°C

- Mức tiêu thụ điện năng đã giảm tới khoảng 15% (so với các mẫu thông thường)

Ms. An 0918 844 870

Lò Nung Điện TMF-5200 EYELA

- Pham vi kiểm soát nhiệt độ: 100 đến 1150°C

- Độ chính xác kiểm soát nhiệt: ±1.5℃ (tại 1150℃)

- Thể tích buồng nung: 9.6L

- Thời gian đạt 1150℃: 70 phút

- Cảm biến nhiệt: cặp nhiệt điện R

 

Ms. An 0918 844 870

Tủ Sấy Chân Không PVO-450 EYELA

- Thang nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ môi trường + 5 đến 200°C

- Cửa sổ lớn dễ dàng quan sát và theo dõi tình trạng sấy.

- Thể tích: 91L

Ms. An 0918 844 870

Tủ Sấy Dụng Cụ Thủy Tinh AWO-1001 EYELA

- Thể tích buồng sấy: 458L

- Cửa sổ lớn dễ dàng quan sát và theo dõi tình trạng sấy.

- Phạm vi kiểm soát nhiệt: Nhiệt độ phòng +10 đến 80℃.

- Có thể sấy nhiều loại dụng cụ thủy tinh.

Ms. An 0918 844 870

Máy Cô Quay Chân Không N-1210BT EYELA

N-1210BT: Trục sinh hàn thẳng đứng, trực ngắn hơn loại V, dùng với bể gia nhiệt SB-1300.

Phạm vi kiểm soát nhiệt: nhiệt độ phòng +5 tới 90 độ

Tốc độ quay: Max 280rpm

Khả năng bay hơi: max 23ml/phút

Ms. An 0918 844 870

Thiết Bị Cô Quay N-1210BS EYELA

N-1210BS: Trục ống sinh hàn nằm xuyên, có diện tích làm mát được mở rộng và cải thiện hiệu quả mà không thay đổi kích thước.

Phạm vi kiểm soát nhiệt: nhiệt độ phòng +5 tới 90 độ

Tốc độ quay: Max 280rpm

Khả năng bay hơi: max 23ml/phút

Ms. An 0918 844 870

Máy Cô Quay Chân Không N-1210BV

N-1210B Là thiết bị bay hơi loại giắc cắm tự động có thể dễ dàng di chuyển lên và xuống bằng cách vận hành một công tắc phím.

N-1210BV: Trục ống sinh hàn thẳng đứng, ngăn nước ngưng chảy ngược qua ống mao dẫn vào bình chứa mẫu.

Phạm vi kiểm soát nhiệt: nhiệt độ phòng +5 tới 90 độ

Tốc độ quay: Max 280rpm

Khả năng bay hơi: max 23ml/phút

Ms. An 0918 844 870

Thiết Bị Bay Hơi N-1210B EYELA

N-1210B Là thiết bị bay hơi loại giắc cắm tự động.

N-1210BV: Trục ống sinh hàn thẳng đứng, ngăn nước ngưng chảy ngược qua ống mao dẫn vào bình chứa mẫu

N-1210BS: Trục ống sinh hàn nằm xuyên (đường chéo), có diện tích làm mát được mở rộng và hiệu quả hơn.

N-1210BT: Trục sinh hàn thẳng đứng, trực ngắn hơn loại V.

Ms. An 0918 844 870

Máy Cô Quay Chân Không N-1300E/V/S

N-1300E: Trục ống sinh hàn thẳng đứng, nhỏ gọn, thích hợp lắp đặt trong tủ hút.

N-1300S: Trục ống sinh hàn nằm xuyên (đường chéo), thích hợp cô quay các mẫu nhạy cảm với nhiệt: nhiệt độ sôi quá cao hoặc thấp.

N-1300V: là dòng phổ biến nhất, trục sinh hàn thẳng đứng, dùng được cho mẫu thể tích nhỏ và cả thể tích lớn.

Vật liệu thủy tinh của hệ cô quay rất cứng, độ trong suốt cao và chịu nhiệt tốt.

Ms. An 0918 844 870

Tủ Ấm Nhiệt Độ Thấp LTE-510 EYELA

Phạm vi kiểm soát nhiệt độ: +4 đến 60°C

- Có thể sử dụng chung với máy lắc, máy khuấy từ

- Phương pháp đối lưu: đối lưu tự nhiên

- Giảm mức tiêu thụ điện năng lên đến 72%, giảm thải khí CO2 

Ms. An 0918 844 870

Top