HOTLINE

0918.844.870 Ms. An

Thiết Bị Hamilton

- Thiết bị pha loãng định lượng có độ chính xác tốt hơn 99%, không phụ thuộc vào độ nhớt, áp suất hơi và nhiệt độ của chất lỏng.
- Ống tiêm, kim tiêm, cột sắt ký, Đầu đò cảm biến, pipet, micro pipet, GC Septa, ...Đáp ứng các tiêu chuẩn hàng đầu về chất lượng.

mỗi trang

Cảm Biến Conducell UPW Hamilton

- Measures conductivity from 0.01 to 1500 μS/cm, ensuring accuracy across all stages of ultrapure water production.

- Operates from 0 to 130 °C and up to 10 bar, ensuring reliability in high-temperature sanitization and pressurized loops.

- Meets USP 645, EP, and JP standards, ensuring suitability for critical ultrapure water applications in pharmaceuticals.

Ms. An 0918 844 870

Single-Use Conductivity

- Wide Measurement Range.

- Certified bio-compatibility, perfect for single-use biopharma applications.

- Ready-To-Use.

Ms. An 0918 844 870

Electrolyte 3 mol/L KCl (250 mL)

Electrolyte 3 mol/L KCl (250 mL)

6.2308.020

Ms. An 0918 844 870

Cảm Biến Polilyte Plus ORP Hamilton

- Provide reliable measurements  for highly alkaline and low-conductivity liquids.

- Two individual pores prevent clogging and ensure reliable measurements.

- The sensors offer a minimal diffusion potential.

- Highly reproducible measurements and very stable over a long period of time.

Ms. An 0918 844 870

Cảm Biến ChemoTrode ORP Hamilto

- Provides reliable redox measurements in demanding pharmaceutical, chemical, industrial, mining, ...

- Its refillable electrolyte ensures fast response and longer life, while the Everef-F cartridge prevents clogging.

- Longer Sensor Lifetime.

Ms. An 0918 844 870

Cảm Biến EasyFerm ORP Hamilton

- Reliable ORP measurement for demanding applications.

- Supports CIP, SIP, and autoclaving for seamless integration.

- HP Coatramic diaphragm prevents coating for long-term performance. 

Ms. An 0918 844 870

The Hamilton Glucosense Optical Sensor

- Optimize cell culture conditions and accelerate your bioprocess development with confidence.

- Providing accurate, real-time, and in-situ measurements directly within your bioreactor.

- Common applications Pharma & Biopharma, Bioprocess Upstream.

Ms. An 0918 844 870

Hamilton PRP-C18 column

- PRP-C18 columns have genuine pH and chemical stability.

- The PRP-C18 is resistant to temperatures above 100°C.

- The stationary phase stands up to prolonged exposure to concentrations as high as 1 M NaOH and 1 M H2SO4.

Ms. An 0918 844 870

Custom HPLC Column Hamilton

- Hamilton offers 21 polymer-based stationary phases as well as two silica gels (C8 and C18).

- Available for 7.0 and 7.8 mm ID only.

Ms. An 0918 844 870

Custom HPLC Column Packing Service, Semipreparative, PN: 79652

- ID: 7.0 mm/7.8 mm/10 mm, Length: 50 mm/100 mm/150 mm/250 mm/300 mm.

- Part # 79652

- The HPLC column with the stationary phase provided in one of our column hardware configurations.

Ms. An 0918 844 870

Custom Column Analytical 79651 Hamilton

- ID: 1.0 mm/2.1 mm/ 4.1 mm/4.6 mm, Length: 50 mm/100 mm/150 mm/250 mm

- Part # 79651

- The HPLC column with the stationary phase provided in one of our column hardware configurations.

Ms. An 0918 844 870

Hamilton 700 Series Microliter Syringe

- Provide exceptional precision and reliability for low-volume liquid handling.

- Stainless steel plunger and glass barrel are fitted to ensure a tight seal.

-  Ideal for everyday applications like HPLC, microinjection, and titration. 

Ms. An 0918 844 870

Hamilton 600 Series Microliter Syringes

- With a precision-fit, stainless-steel plunger and finely crafted glass barrel.

- The 600 series syringes offer convenient one-handed operation.

Ms. An 0918 844 870

Cột Hamilton PRP-1

- Có đặc tính tách pha đảo tự nhiên, loại bỏ yêu cầu pha tĩnh.

- PRP-1 có tuổi thọ cao.

- Ứng dụng cho các mẫu: hợp chất hữu cơ có phân tử nhỏ, dược phẩm, ...

Ms. An 0918 844 870

Cột HPLC PRP-1 Hamilton

- Có đặc tính tách pha đảo tự nhiên, loại bỏ yêu cầu pha tĩnh.

- PRP-1 có tuổi thọ cao.

- Ứng dụng cho các mẫu: hợp chất hữu cơ có phân tử nhỏ, dược phẩm, ...

Ms. An 0918 844 870

Cột HPLC PRP-C18 Hamilton

- Có độ ổn định cao về pH và độ hóa học.

- Khả năng chịu nhiệt trên 100 độ

- Có khả năng tái tạo trong suốt quá trình sử dụng.

Ms. An 0918 844 870

Cáp Arc Sensor

- Cảm biến Arc cho ra tín hiệu analog hoặc kỹ thuật số mạnh mẽ 4 - 20 mA.

- Hamilton có cáp VP8 kết nối trực tiếp với cảm biến hoặc cáp M12-8, sử dụng với Bluetooth Arc Wi 2G.

- Bộ  Arc pH/ORP ECS sẽ chuyển đổi tín hiệu pH từ kỹ thuật số trở lại tín hiệu analog.

Ms. An 0918 844 870

Cảm Biến Đo Oxy Hòa Tan OxyFerm

- Đáp ứng yêu cầu cao về vệ sinh trong sản xuất Dược, thực phẩm, công nghệ sinh học,...

- Khả năng chịu được gia nhiệt sấy tiệt trùng, quá trình tẩy rửa vệ sinh thường xuyên.

Ms. An 0918 844 870

Cảm Biến Quang Học Đo Oxy Hòa Tan - VisiFerm RS485

- VisiFerm RS485 kết hợp công nghệ đo quang với cảm biến Arc thông minh.

- VisiFerm RS485 kết nối trực tiếp với hệ thống điều khiển PCS.

Ms. An 0918 844 870

Dung Dịch pH Hamilton

- Đáp ứng tiêu chuẩn ISO 17034, Certified Reference Materials (CRMs).

- Phạm vi pH: từ pH 1.697 đến pH 12.00.

Ms. An 0918 844 870

Máy Pha Loãng Microlab 600

- Microlab 600 có độ chính xác cao, phân phối chất lỏng nhanh chống và dễ dàng.

- Microlab 600 không bị ảnh hưởng độ nhớt, áp suất và nhiệt độ chất lỏng.

- Đường dẫn chất lỏng trơ, cải thiện khả năng tương thích với các loại hóa chất khắc nghiệt.

Ms. An 0918 844 870

Cột C8 Hamilton

Ứng dụng: Hydrocacbon thơm đa vòng, phân tử hữu cơ nhỏ.

Cột C8 có tính chọn lọc cao dùng cho hỗn hợp mẫu phức tạp và thời gian lưu ngắn hơn cột C18.

HxSil C8 5 µm 4,6 x 100 mm

Ms. An 0918 844 870

GC Septa Hamilton

- Tính năng vượt trọi của GC Septa Hamilton:

+ Được làm từ cao su silicon đã qua sử lý, kết cấu 3 lớp.

+ Tuổi thọ lên tới 100 lần mũi tiêm, mũi kim 26S.

+ Chịu nhiệt lên tới 200 độ C.

+ Vách ngăn chảy máu thấp để phân tích sắc ký khí (GC).

Ms. An 0918 844 870

Đầu Dò ORP HAMILTON

- Đầu dò ORP Hamilton sử dụng đầu dò EVEREF đã được cấp bằng sáng chế.

- Mỗi đầu dò có mã và đánh số riêng, giúp dễ dàng kiểm soát và nhận diện.

+ Liq-glass ORP: sử dụng cho mẫu axit / bazo mạnh.

+ Polyplast ORP: Trục nhựa chống vở, ứng dụng cho mẫu nước ? nước thải.

Ms. An 0918 844 870

Chất Chuẩn và Dung Dịch Đệm HAMILTON

Hamilton cung cấp đầy đủ các dung dịch đệm pH /ORP, chất chuẩn độ điện dẫn. 

Những sản phẩm đặc biệt được dành riêng cho cảm biến Hamilton và thương hiệu khác.

Có độ ổn định cao, thời hạn sử dụng lâu dài.

Ms. An 0918 844 870

Cảm Biến pH Hamilton

Cảm biến pH của Hamilton: độ chính xác cao, tuổi thọ cao, hiệu suất vượt trội, đa ứng dụng.

 

Ms. An 0918 844 870

Ống Tiêm Kỹ Thuật Số Hamilton

Màng hình kỹ thuật số LCD, loại bỏ sai sót do mắt nhìn đọc.

Độ chính xác lên tới 0.5% khi phân phối thể tích từ 500 µL xuống còn 50 nL.

Ms. An 0918 844 870

Ống Tiêm Cho Máy Lấy Mẫu Tự Động Waters HPLC

Hamilton cung cấp ống tiêm cho Bộ lấy mẫu tự động Waters 2777, Waters 2707 và Waters WISP HPLC.

Ms. An 0918 844 870

Ống Tiêm Hamilton Cho Bộ Lấy Mẫu Tự Động HPLC

Ống tiêm Hamilton cung cấp cho các bộ lấy mẫu HPLC: Agilent, CTC/LEAP PAL, DIONEX, SHIMADZU, Antec, Waters, Spack Holland, Brucker Varian, Beckman Coulter, Kontron, Perkin Elmer, Grace Alltech, ...

Ms. An 0918 844 870

Kim Tiêm Cho Shimadzu AOC-5000

Hamilton cung cấp nhiều loại kim tiêm được thiết kế đặc biệt bộ lấy mẫu tự động Shimadzu: chiều dài kim 43mm và 51mm theo tiêu chuẩn.

Ms. An 0918 844 870

Máy Pha Loãng Microlab 600 Hamilton

Ứng dụng: pha loãng, pha chế, chuẩn độ, phân phối chất lỏng…

Hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào độ nhớt chất lỏng, nhiệt độ và áp suất hơi.

Ms. An 0918 844 870

Top