Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
PTKD - 0918.844.870 Ms.An
Chat Zalo - 0918.844.870 Ms.An
Mail - thuyan.hoay@gmail.com
Sản phẩm nổi bật
Tin tức nổi bật
Kết nối với chúng tôi
Thống kê truy cập
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy test lực nén - lực kéo MultiTest-i
Anh
12 tháng
MultiTest-i kiểm tra độ bền và độ nén đa năng được điều khiển bằng phần mềm chạy trên PC.
Nhiều loại kẹp kéo giúp MultiTest-i dễ dàng sử dụng để đo lực căng và độ nén từ 2 N cho đến 50 kN.
Ms. An 0918 844 870
- MultiTest-i có hai cột chứa vít bi đôi, được thiết kế để tác dụng lực kéo và lực nén từ 2N lên đến 50kN đảm bảo độ cứng và sức mạnh để kiểm tra lực dễ dàng.
- Mỗi loadcell sẽ đọc từ 0 đến giá trị tối đa (công suất của loadcell - tùy chọn loadcell), độ chính xác phép đo từ 0.1% hoặc 0.25% công suất của loadcell.
- Sử dụng phần mềm: Emperor™ Force software, dễ sử dụng, to do thiết kế và tùy chỉnh phương pháp kiểm tra lực nén và kéo căng phù hợp với các loại mẫu khác nhau.
Các model:
Model | 10 kN | 25 kN | 50 kN |
---|---|---|---|
N | 10 000 | 25 000 | 50 000 |
kgf | 1000 | 2500 | 5000 |
lbf | 2200 | 5500 | 11 000 |
Thông tin kỹ thuật:
Dimensions
Crosshead travel
950 mm (37.4") - 10 & 25kN models
1100 mm (43.3") - 50kN model
Distance between columns
400 mm (15.7") - 10 & 25kN models
420 mm (16.5") - 50kN model
Height
1500 mm (59.1") - 10 & 25kN models
1931 mm (76") - 50kN model
Width
826 mm (32.5") - 10 & 25kN models
864 mm (34") - 50kN model
Depth
542 mm (21.3") - 10 & 25kN models
572 mm (22.5") - 50kN model
Weight
140 kg (309 lbs) - 10 & 25kN models
285 kg (628 lbs) - 50kN model
Speed
Range
1 - 1000 mm/min (0.04 - 40"/min) - 10 & 25kN models
1 - 400 mm/min (0.04 - 15"/min) - 50kN model
Accuracy
±0.2% of indicated speed or ±20 µ/min, whichever is greater*
* See help.mecmesin.com for additional info.
Resolution: 1 mm/min (0.04"/min)
Displacement
Maximum displacement
950 mm (37") - 10 & 25kN models
1100 mm (43") - 50kN model
Accuracy: ±0.1mm per 300mm travel (±0.004" per 11.8" travel)
Resolution: ±0.01mm (±0.0004")
Accuracy: ±0.1% or ±0.2% of full scale depending on loadcell selected
Resolution: 1:6500
Units of measurement: mN, daN, N, kN, gf, kgf, ozf, lbf
Sampling rate: 2000 Hz
Data-acquisition rate: 1000 Hz, 500 Hz, 100 Hz, 50 Hz, 10 Hz (user selectable)
Voltage: 230 V AC 50 Hz or 110 V AC 60 hz
Operating temperature: 10 - 35°C (50 - 95°F)
Humidity range
Normal industry and laboratory conditions, non-condensing
Communications
Digital I/O
6 input, 6 output (TTL)
Sản phẩm cùng loại