HOTLINE

0918.844.870 Ms. An

Máy Đo Độ Nhớt Động học miniAV®

(2 đánh giá)

Mỹ

12 tháng

 - miniAV® đo độ nhớt động học chất lỏng trong suốt và không trong suốt.

- Tự động rửa và làm khô lọ giúp giảm tiêu thụ lọ.

- Hoạt động hoàn toàn tự động, 1 mẫu

- Đáp ứng tiêu chuẩn: ASTM D445/D446, ISO 3104/3105, IP 71.

Ms. An 0918 844 870

 

Thông số kỹ thuật: 

Maximum thoughput          

12 tests per hour

  Automated sample capacity

1

  Viscosity range

0.5 mm2/s (cSt) to 10,000 mm2/s (cSt) in 100-fold increments (depending on viscometer tube selection). Fast run tubes are also available.

  Timing resolution

0.01 s (timing accuracy to ± 0.001 s)

  Temperature range & accuracy

20 °C to 100 °C, ± 0.01 °C (temperatures within 5 °C of ambient and below require bath cooling)

Down to 15 °C, ± 0.03 °C (temperatures within 5 °C of ambient and below require bath cooling)

  Minimum sample/solvent volume

   5 mL sample/15 mL solvent per test (as little as 3 mL with fast run tubes)

  Operating conditions

15 °C to 30 °C, 10% to 75% relative humidity (non-condensing), Installation Category II; Pollution Degree 2

  Electrical specifications

100 Vac, 50/60 Hz; 115 Vac, 50/60 Hz; 230 Vac, 50/60 Hz; 1000 watts power consumption

  Compliance

CE Mark; EMC directive (2004/108/EC); Low voltage directive (2006/95/EC); HI-POT (1900 Vdc, 60 sec.); ROHS

  Additional standard features

Internal heated waste drain lines, dual solvent input

  Data output

RS-232 via DB-9 connector

  Dimensions (W x D x H)

Unit: 25.4 cm × 30.5 cm × 59.8 cm

(10.0 in × 12.0 in × 23.5 in)

Power Supply: 33.0 cm × 39.6 cm × 17.2 cm

(13.0 in × 15.6 in × 6.8 in)

Waste Receiver: 33.0 cm × 39.6 cm × 17.2 cm

(13.0 in × 15.6 in × 6.8 in)

  Weight

Unit: 12.5 kg (27.5 lb)

Power Supply: 11 kg (24 lb)

Waste Receiver: 6 kg (13 lb)

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm cùng loại

Top