HOTLINE

0918.844.870 Ms. An

Thiết Bị Đo Độ Nhớt Động Học KV3000 Koehler

(5 đánh giá)

Mỹ

12 tháng

- Thiết bị được thiết kế để xác định độ nhớt của dầu theo tiêu chuẩn ASTM D445, D446, IP17,.v.v…

- Dùng để xác định độ nhớt dầu bôi trơn, FO, dầu thô,.v.v…

- Khả năng đo 7 mẫu

Ms. An 0918 844 870

Thông số kỹ thuật:

- Khả năng đo 7 mẫu

- Hệ thống điều nhiệt PID đạt độ ổn định nhanh, tránh hiện tượng sỗc nhiệt

- Màn hình LED hiển thị đồng thời nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ bể

- Trang bị đồng hồ đo thời gian chảy cho cả 7 mẫu đo riêng biệt

- Ngắt mạch bảo vệ máy khi quá nhiệt hoặc khi mực chất lỏng trong bể thấp

- Trang bị ống làm lạnh khi vận hành ở nhiệt độ thấp

- Nhiệt độ cực đại 150oC, hiệu chỉnh đến 0.01oC

- Độ chính xác tốt hơn yêu cầu ASTM trong suốt khoảng nhiệt độ làm việc.

- Đồng hồ đo chính xác đến 0.01%

- Kích thước: 51 x 39 x 62cm

- Dung tích bể: 22 lít

- Nguồn điện: 220-240V/50Hz

- Trọng lượng: 35.5 kg

Specifications

Conforms to: ASTM D445, D2170, D6074, D6158; IP 71, 319; ISO 3104; DIN 51550; FTM 791-305; NF T 60-100

Temperature Range: ambient to 150°C (302°F); –20°C to 150°C (–4°F to 302°F) with an external chiller

Temperature Display: 0.1°C/0.1°F resolution, calibrate to 0.01°C/0.01°F

Temperature Control Accuracy and Uniformity: Exceeds ASTM requirements throughout the operating range

Integrated Timing:
KV3000 — Seven individual start/stop timers with displays to 0.1 seconds, accurate to within 0.01%
KV4000 — Seven start/stop buttons with integrated LCD display, retention of viscometer constant, automatic calculation and display in viscosity units or seconds to 0.1 seconds accurate to within 0.01%.

Communication: RS232 port included with KV4000 (optional for KV3000)

Viscometer Ports: Seven round 2" (51mm) ports

Bath Medium: Water or suitable heat transfer fluid

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm cùng loại

Top