HOTLINE

0918.844.870 Ms. An

Máy Đo Độ Nhớt miniAV®-LT

(4 đánh giá)

Mỹ

12 tháng

 - miniAV®-LT đo độ nhớt động học Sub-zero của chất lỏng trong suốt và không trong suốt.

- Tự động rửa và làm khô lọ giúp giảm tiêu thụ lọ.

- Một PC có thể quản lý 4 thiết bị miniAV®-LT bằng phần mềm VISCPRO®.

- Đáp ứng tiêu chuẩn: ASTM D445/D446, ASTM D1655, ASTM D2532, DEF STAN 91:91, IP71, ISO 3104/3105

Ms. An 0918 844 870

 

Thông số kỹ thuật: 

  Maximum thoughput          

12 tests per hour

  Automated sample capacity

1

  Viscosity range

Up to 20,000 mm2/s (cSt) in 100-fold increments

(depending on viscometer tube selection)

  Timing resolution

0.01 s (timing accuracy to ± 0.001 s)

  Temperature range & accuracy

–20 °C to 30 °C ± 0.02 °C

  Minimum sample/solvent volume

5 mL sample*/15 mL solvent per test

  Operating conditions

15 °C to 30 °C, 10% to 75% relative humidity (noncondensing),

Installation Category II; Pollution Degree 2

  Electrical specifications

100 VAC, 50/60 Hz; 115 VAC, 50/60 Hz; 230 VAC, 50/60

Hz; 1,000 watt power consumption

  Compliance

CE Mark; EMC directive (2004/108/EC); Low voltage

directive (2006/95/EC); HI-POT (1900 VDC, 60 sec.);

ROHS

  Data output

RS-232 and RS-485

  Dimensions

(W x D x H)

Unit: 25.4 cm x 30.5 cm x 53.4 cm

(10 in x 12 in x 21 in)

Power Supply: 34.3 cm x 39.6 cm x 17.2 cm

(13.5 in x 15.6 in x 6.8 in)

Waste Receiver: 33.0 cm x 39.6 cm x 17.2 cm

(13.0 in x 15.6 in x 6.8 in)

Air/Water Heat Exchanger: 38.6 cm x 51.1 cm x 34.9 cm

(15.2 in x 20.1 in x 13.7 in)

  Weight

Unit: 27 kg (45 lb)

Power Supply: 11 kg (24 lb)

Waste Receiver: 6 kg (13 lb)

Air/Water Heat Exchanger: 14 kg (30 lb)

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm cùng loại

Top